Vietnamese to Chinese

How to say Tôi buồn. Nen tôi đi uống rượu in Chinese?

我很难过。我去喝酒

More translations for Tôi buồn. Nen tôi đi uống rượu

Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
嫩嫩  🇨🇳🇬🇧  Nen
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n

More translations for 我很难过。我去喝酒

我很难过  🇨🇳🇬🇧  I am sad
过去喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been drinking in the past
我去喝酒了  🇨🇳🇬🇧  I went for a drink
我很难过她骗我  🇨🇳🇬🇧  Im sorry she lied to me
我很难过,她骗我  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, she lied to me
我喝了很多酒  🇨🇳🇬🇧  I drank a lot
我觉得很难过  🇨🇳🇬🇧  I feel very sad
我很难过现在  🇨🇳🇬🇧  Im sorry right now
我非常少喝酒,因为喝了头晕,很难受  🇨🇳🇬🇧  I drink very little, because its dizzy and hard
很难过  🇨🇳🇬🇧  Its very sad
喝酒去  🇨🇳🇬🇧  Drink
过来喝酒  🇨🇳🇬🇧  Come and drink
过来喝酒  🇨🇳🇬🇧  Come over for a drink
我很难  🇨🇳🇬🇧  Its hard for me
你不等我,我很伤心,很难过  🇨🇳🇬🇧  You dont wait for me, Im very sad, very sad
请我喝酒  🇨🇳🇬🇧  Ask me to drink
我不喝酒  🇨🇳🇬🇧  I dont drink
我在喝酒  🇨🇳🇬🇧  Im drinking
我要喝酒  🇨🇳🇬🇧  I want to drink
我想喝酒  🇨🇳🇬🇧  I want to drink