好吧,你自己选吧 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, you choose it yourself | ⏯ |
你选择吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You choose it | ⏯ |
你自己选择四个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Choose four colors yourself | ⏯ |
你要吃什么,你自己选择 🇨🇳 | 🇬🇧 What you want to eat, choose your own choice | ⏯ |
要选择适合自己的书 🇨🇳 | 🇬🇧 Choose the book that suits you | ⏯ |
选择选择 🇨🇳 | 🇬🇧 Select the selection | ⏯ |
你有权利做出自己的选择 🇨🇳 | 🇬🇧 You have the right to make your own choices | ⏯ |
自己选择走的路,要靠自己来完成 🇨🇳 | 🇬🇧 Choose their own way, to do it on their own | ⏯ |
我想选择一款适合自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to choose a suitable one for me | ⏯ |
人们都有他们自己的选择 🇨🇳 | 🇬🇧 People have their own choices | ⏯ |
选择 🇨🇳 | 🇬🇧 Choose | ⏯ |
选择 🇨🇳 | 🇬🇧 Choice | ⏯ |
选择 🇨🇳 | 🇬🇧 Choose | ⏯ |
你自己玩吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Play by yourself | ⏯ |
你自己睡吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep on your own | ⏯ |
钓位自己选 🇨🇳 | 🇬🇧 Fishing position to choose their own | ⏯ |
为了奶奶,为了自己,别无选择 🇨🇳 | 🇬🇧 For grandma, for their own sake, there is no choice | ⏯ |
若你选择成为别人,你就会失去自己 🇨🇳 | 🇬🇧 If you choose to be someone else, you will lose yourself | ⏯ |
选择干 🇨🇳 | 🇬🇧 Choose dry | ⏯ |
选择干… 🇨🇳 | 🇬🇧 Choose dry.. | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2 🇯🇵 | 🇬🇧 16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2 | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo 🇨🇳 | 🇬🇧 O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |