因为没有女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Because theres no girlfriend | ⏯ |
我没有女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a girlfriend | ⏯ |
因为我们是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Because were friends | ⏯ |
是的,我有女朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I have a girlfriend | ⏯ |
我说是男女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I said it was a male and female friend | ⏯ |
我没女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a girlfriend | ⏯ |
我也没有女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a girlfriend either | ⏯ |
因为我们是好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Because were good friends | ⏯ |
因为没有朋友能帮助到我 🇨🇳 | 🇬🇧 Because no friend can help me | ⏯ |
没有 女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 No, girlfriend | ⏯ |
我是说女性好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, good female friends | ⏯ |
因为我的朋友都这样说我 🇨🇳 | 🇬🇧 Because all my friends say that about me | ⏯ |
刚都给你说了,我没有钱因为穷 🇨🇳 | 🇬🇧 Just told you, I dont have the money because Im poor | ⏯ |
因为我现在没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont have any money right now | ⏯ |
因为你是我的好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Because youre my best friend | ⏯ |
她才是你女朋友,我不是你女朋友,我们是朋友 朋友 朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes your girlfriend, Im not your girlfriend, were friends, friends, friends | ⏯ |
我有个朋友叫 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend called | ⏯ |
我都和你说我没有女朋友。也没有结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you I didnt have a girlfriend. And Im not married | ⏯ |
我已经有女朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 I already have a girlfriend | ⏯ |
她是我朋友的女人,我只有你 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes my friends woman, Im the only one | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |