我有她的联系方式 🇨🇳 | 🇬🇧 I have her contact information | ⏯ |
你的联系方式 🇨🇳 | 🇬🇧 Your contact information | ⏯ |
刚刚你还没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now you havent | ⏯ |
你有他们的联系方式嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You have their contact information | ⏯ |
你还有别的联系方式吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any other contact information | ⏯ |
联系方式 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact | ⏯ |
联系方式 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact information | ⏯ |
请问有联系方式吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any contact information | ⏯ |
刚刚那个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Just that guy | ⏯ |
刚刚有个性 🇨🇳 | 🇬🇧 Just have a personality | ⏯ |
不做你刚才那个表没有关系吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter if you dont make the watch you just did, does it | ⏯ |
和联系方式 🇨🇳 | 🇬🇧 and contact information | ⏯ |
刚刚那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Just that one | ⏯ |
我可以拥有你的联系方式吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have your contact information | ⏯ |
儿子的联系方式 🇨🇳 | 🇬🇧 Sons contact information | ⏯ |
我的联系方式是 🇨🇳 | 🇬🇧 My contact information is | ⏯ |
她的联系方式是 🇨🇳 | 🇬🇧 Her contact information is | ⏯ |
刚刚有三个六 🇨🇳 | 🇬🇧 Just had three sixes | ⏯ |
那你重复说一下,刚刚没有懂 🇨🇳 | 🇬🇧 So you repeat, just didnt you understand | ⏯ |
哦,你加工的话可以联系我,刚刚给你的那个名片 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, if you process the words can contact me, just gave you that card | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
易烊千玺 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy Chi-Chi | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
奇说 🇭🇰 | 🇬🇧 Chi said | ⏯ |
苏打志 🇨🇳 | 🇬🇧 Soda Chi | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
太极球 🇨🇳 | 🇬🇧 Tai Chi ball | ⏯ |
胡志明 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh | ⏯ |