Chinese to Vietnamese

How to say 可以加热吃 in Vietnamese?

Có thể làm nóng để ăn

More translations for 可以加热吃

可以加热吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be heated
可以加热么  🇨🇳🇬🇧  Can it be heated
可以加点热水吗  🇨🇳🇬🇧  Can I add some hot water
可以帮我加热吗  🇨🇳🇬🇧  Can you heat it up for me
酒店可以加热吗  🇨🇳🇬🇧  Can the hotel heat up
可以帮忙加热牛排吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help heat the steak
可以帮我加热一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you heat it up for me
请问可以加热食物吗  🇨🇳🇬🇧  Can I heat the food, please
加热  🇨🇳🇬🇧  Heating
加热  🇨🇳🇬🇧  heating
加热  🇨🇳🇬🇧  Heating
请加热  🇨🇳🇬🇧  Please heat
g加热  🇨🇳🇬🇧  GHeating
加洋葱,加热  🇨🇳🇬🇧  Add onion, heat
喜欢吃辣,可以随便加  🇨🇳🇬🇧  Like to eat spicy, you can add at will
可以吃  🇨🇳🇬🇧  You can eat it
喜欢吃辣,你可以自己加  🇨🇳🇬🇧  Like to eat spicy, you can add yourowns
刚刚在你这里点的 没有吃 帮我加热可以吗  🇨🇳🇬🇧  Just ordered here in your no food, help me heat up, okay
加点热水  🇨🇳🇬🇧  Add some hot water
地下加热  🇨🇳🇬🇧  Underground heating

More translations for Có thể làm nóng để ăn

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si