Chinese to Vietnamese

How to say 我不知道我什么时候回家 in Vietnamese?

Tôi không biết khi nào tôi sẽ về nhà

More translations for 我不知道我什么时候回家

还不知道什么时候回中国  🇨🇳🇬🇧  I dont know when to return to China
我不知道我们什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  I dont know when well start
什么时候死的我都不知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know when Ill die
什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When to go home
什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When do you get home
大家不知道什么时候,会结束  🇨🇳🇬🇧  People dont know when its going to end
我不知道自己什么时候有时间  🇨🇳🇬🇧  I dont know when Ill have time
我什么时候可以回家  🇨🇳🇬🇧  When can I go home
我不知道什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what
你什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When are you going home
不知道什么时候,会结束  🇨🇳🇬🇧  I dont know when its going to end
叔叔问我什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  My uncle asked me when Id be home
我在努力办理,我也不知道什么时候  🇨🇳🇬🇧  Im trying to get through it, and I dont know when
你什么时候回家啊  🇨🇳🇬🇧  When are you going home
你什么时候回家呀  🇨🇳🇬🇧  When are you going home
你会什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When will you go home
什么时候回外婆家  🇨🇳🇬🇧  When are you going back to Grandmas house
那得什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When do you have to go home
那你什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  So when are you going home
我不知道说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to say

More translations for Tôi không biết khi nào tôi sẽ về nhà

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau