太多工作需要处理 🇨🇳 | 🇬🇧 Too much work to do | ⏯ |
很多工作要做 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of work has to be done | ⏯ |
很多工作要做 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of work to do | ⏯ |
晚上有工作上的事情要处理 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres work to be dealt with at night | ⏯ |
稍后这边处理 🇨🇳 | 🇬🇧 This way later | ⏯ |
你在这边工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work here | ⏯ |
你在这边有正式工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a formal job here | ⏯ |
在海边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working by the sea | ⏯ |
你是在这边工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you working here | ⏯ |
我这边现在有很多代加工厂在为我加工 🇨🇳 | 🇬🇧 There are now many generations of processing plants on my side that are processing for me | ⏯ |
热处理工艺 🇨🇳 | 🇬🇧 Heat treatment process | ⏯ |
我要在这儿工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work here | ⏯ |
还在帕赛我在这边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still working here at Pasay | ⏯ |
这边还有很多人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of people on this side | ⏯ |
我在这里有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a job here | ⏯ |
这又很多商场,人们在这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of shopping malls, where people work | ⏯ |
工作原理 🇨🇳 | 🇬🇧 How it works | ⏯ |
工作中也有很多乐趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of fun at work | ⏯ |
因为我们工厂还在建设当中,有很多的事情需要处理 🇨🇳 | 🇬🇧 Because our factory is still under construction, there are a lot of things to deal with | ⏯ |
有些事情要处理 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something to deal with | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |