510房间是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 510, isnt it | ⏯ |
510以后的房间都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Rooms after 510 are available | ⏯ |
但他们都 🇨🇳 | 🇬🇧 But theyre all | ⏯ |
他们在406房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre in room 406 | ⏯ |
啊你好,请问是住510吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you want to live in 510 | ⏯ |
他们在等 🇨🇳 | 🇬🇧 They are waiting | ⏯ |
他们在打扫房间 🇨🇳 | 🇬🇧 They are cleaning the room | ⏯ |
你叫他在下面等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 You told him to wait for us down there | ⏯ |
他们到处都是 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre everywhere | ⏯ |
他们一直在等车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have they been waiting for the bus | ⏯ |
我们在房间等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Well wait for you in the room | ⏯ |
他马上就过来找你们,你们在房间等着就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hell be coming to see you right away, youll be waiting in the room | ⏯ |
因为你们想要两间房间,他说他不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you want two rooms, he said he didnt | ⏯ |
但他们都认为 🇨🇳 | 🇬🇧 But they all agree | ⏯ |
他们叫 🇨🇳 | 🇬🇧 They called | ⏯ |
你可以去房间得到他们 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go to the room to get them | ⏯ |
他们正在打扫房间 🇨🇳 | 🇬🇧 They are cleaning the room | ⏯ |
就是他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats them | ⏯ |
我在等他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for them | ⏯ |
他们在厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre in the kitchen | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
510房间是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 510, isnt it | ⏯ |
510以后的房间都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Rooms after 510 are available | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
啊你好,请问是住510吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you want to live in 510 | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
明天卫生间就不能用了,你可以用409或者510 🇨🇳 | 🇬🇧 The bathroom wont work tomorrow, you can use 409 or 510 | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
得交20块钱,我给你把509或者510的钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay 20 bucks, and Ill give you the keys to 509 or 510 | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
doutlqznoudnäry luvłoo 60 510. uazňQtnnul hú:munňagž äuag 3-4 120 0 3721 2179, 0 3721 1523 🇨🇳 | 🇬🇧 doutlqznodn?ry luvoo 60 510. uaz Qtnnul h:mun?ag? suag 3-4 120 0 3721 2179, 0 3721 1523 | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |