昨天那个女孩还在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Was that girl still yesterday | ⏯ |
那个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 That girl | ⏯ |
其它女孩子呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about the other girls | ⏯ |
女孩呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the girl | ⏯ |
那个女孩的 🇨🇳 | 🇬🇧 That girls | ⏯ |
那个矮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 That short girl | ⏯ |
女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Girls | ⏯ |
女孩子 🇭🇰 | 🇬🇧 Girls | ⏯ |
那你的孩子们呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about your children | ⏯ |
另外两个女孩呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the other two girls | ⏯ |
看一个男孩子和一个女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at a boy and a girl | ⏯ |
就是你昨天加的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the girl you added yesterday | ⏯ |
昨天在旅馆里被女孩子搭讪了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was picked up by a girl in a hotel yesterday | ⏯ |
昨天那个白头发的爷爷呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where was the white-haired grandfather yesterday | ⏯ |
那个男孩昨天在家呆了一整天 🇭🇰 | 🇬🇧 The boy stayed at home all day yesterday | ⏯ |
昨天那个男子说1100比索 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday the man said 1100 pesos | ⏯ |
看看那些女孩子们,他们是谁呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the girls | ⏯ |
照顾那个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care of the child | ⏯ |
保护那个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Protect that kid | ⏯ |
有5个女孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Five girls | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |