Chinese to Vietnamese

How to say 我等套子 in Vietnamese?

Tôi đang chờ tay áo

More translations for 我等套子

等套来了我就干你  🇨🇳🇬🇧  Ill you when the set comes
我在等孩子  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for the baby
我等我的妻子  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my wife
我去买套套  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy a condom
我抵押了兩套房子  🇨🇳🇬🇧  I mortgaged a house
我家有两套房子,有一套非常大  🇨🇳🇬🇧  My family has two houses and one is very large
笔套;瓶盖;帽子  🇨🇳🇬🇧  a pen case; a bottle cap; a hat
我受够了这套房子了  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough of this house
套套  🇨🇳🇬🇧  Condom
好的,等你,换一套我喜欢的  🇨🇳🇬🇧  Okay, wait for you, change the one I like
我身上穿一件外套,裤子,白鞋子,袜子  🇨🇳🇬🇧  Im wearing a coat, pants, white shoes and socks
我身上穿了一件外套,裤子,鞋子,袜子  🇨🇳🇬🇧  Im wearing a coat, pants, shoes, socks
中等个子  🇨🇳🇬🇧  Medium
老子等到  🇨🇳🇬🇧  Laozi waits until
外套和裤子,在我的床上  🇨🇳🇬🇧  jacket and pants, in my bed
我想续租这套房子半年  🇨🇳🇬🇧  I want to renew the house for half a year
你要多大的套子  🇨🇳🇬🇧  What size a condom do you want
等等我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
等等我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
我的妻子在家里等我  🇨🇳🇬🇧  My wife is waiting for me at home

More translations for Tôi đang chờ tay áo

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it