Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg 🇻🇳 | 🇬🇧 25 years high 1M53 weighs 50kg | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Coffee cÄ PHE HOA TAN instant coffee mix NET 165g FAT FREE iwrEND 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee c?PHE HOA TAN instant instant coffee mix NET 165g FAT FREE iwrEND | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
ifi • HOTEL FANSIPAN rouRłsM Hó TRO TU VÁN DÁT VÉ CÁP TREO FANSIPAN SAPA U MUôNG HOA FANStPAN • 🇨🇳 | 🇬🇧 Ifi - HOTEL FANSIPAN rouR?sM H?TRO TU V?N D?T V?C?P TREO FANSIPAN SAPA U MU?NG HOA FANStPAN | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
NOURI SHING SECRETS CANG BONG Tirai Mdl SUA TRM DUdNG THÉ d6u tr6i bd & chiét xu6t hoa cüc Calendula 🇨🇳 | 🇬🇧 NOURI SING SECRETS CANG BONG Tirai Mdl SUA TRM DUdNG TH? d6u tr6i bd chi?t xu6t hoa c?c Calendula | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
你看起来像30岁 🇨🇳 | 🇬🇧 You look like youre 30 | ⏯ |
我看起来像几岁 🇨🇳 | 🇬🇧 I look like a few years old | ⏯ |
我看起来像几岁 🇨🇳 | 🇬🇧 How old do I look | ⏯ |
八十岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Eighty years old | ⏯ |
十八岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Eighteen years old | ⏯ |
喜欢18岁,19岁的女孩儿,好像一朵花 🇨🇳 | 🇬🇧 Like 18-year-old, 19-year-old girl, like a flower | ⏯ |
你好像是一朵花 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre like a flower | ⏯ |
看起来像 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like it | ⏯ |
看起来像 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like | ⏯ |
一朵花 🇨🇳 | 🇬🇧 A flower | ⏯ |
花儿像怒放的花朵,荡起一片快乐的海洋 🇨🇳 | 🇬🇧 Flowers are like blooming flowers, a sea of joy | ⏯ |
花儿像怒放的花朵,荡起一片欢乐的海洋 🇨🇳 | 🇬🇧 Flowers are like blooming flowers, a sea of joy | ⏯ |
看起来像一堵墙 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks like a wall | ⏯ |
白色的花朵,红色的花朵,蓝色的花朵 🇨🇳 | 🇬🇧 White flowers, red flowers, blue flowers | ⏯ |
你很年轻,看起来不像44岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre young and dont look like 44 | ⏯ |
它看起来像一只羊 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks like a sheep | ⏯ |
一朵美丽的花 🇨🇳 | 🇬🇧 A beautiful flower | ⏯ |
花朵 🇨🇳 | 🇬🇧 Flowers | ⏯ |
花朵 🇨🇳 | 🇬🇧 Flower | ⏯ |
看起来不像我 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt look like me | ⏯ |