Chinese to Vietnamese

How to say 我不是你们国家的人,所以不知道你们的规矩 in Vietnamese?

Tôi không phải từ quốc gia của bạn, vì vậy tôi không biết quy tắc của bạn

More translations for 我不是你们国家的人,所以不知道你们的规矩

计价器国家规定的,你不知道吗  🇨🇳🇬🇧  Meter country regulations, you dont know
但是我不知道你们的家庭地址  🇨🇳🇬🇧  But I dont know your home address
我不知道你们的时间  🇨🇳🇬🇧  I dont know your time
所以和你们国家的价格是差不多的  🇨🇳🇬🇧  So the price in your country is about the same
我们的规定是不可以的  🇨🇳🇬🇧  Our rules are not possible
我们国家的规定  🇨🇳🇬🇧  The rules of our country
帮助人们查找他们所不知道的知识  🇨🇳🇬🇧  Help people find what they dont know
我不知道你家  🇨🇳🇬🇧  I didnt know about your house
所以你不是中国人  🇨🇳🇬🇧  So youre not Chinese
你们还是不知道吗  🇨🇳🇬🇧  You still dont know
我明年回家,就不来你们国家,因为我呆在你们国家没有钱,这些都不是我的  🇨🇳🇬🇧  我明年回家,就不来你们国家,因为我呆在你们国家没有钱,这些都不是我的
我知道你爱你的家人  🇨🇳🇬🇧  I know you love your family
为什么不叫你的家人帮你,他们可以知道你说的话  🇨🇳🇬🇧  Why dont you ask your family to help you, they can know what youre saying
你们知不知道中山  🇨🇳🇬🇧  Do you know Zhongshan
为什么我不知道你们所说的事情  🇨🇳🇬🇧  Why dont I know what youre saying
但是我不知道额,你们的饮食习惯也不知道符不符合你们的口味  🇨🇳🇬🇧  But I dont know the amount, your eating habits do not know the character does not match your taste
你们国家的人都不储蓄的吗  🇨🇳🇬🇧  Dont people in your country save
你们是哪个国家的人  🇨🇳🇬🇧  What country are you from
我不知道你是我不  🇨🇳🇬🇧  I didnt know you were me
所以你要保密,不能让他知道我们的事情  🇨🇳🇬🇧  So you have to keep it a secret and not let him know about us

More translations for Tôi không phải từ quốc gia của bạn, vì vậy tôi không biết quy tắc của bạn

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English