Chinese to Vietnamese

How to say 怎么你这边的电话卡限制了?不能注册 in Vietnamese?

Tại sao thẻ điện thoại của bạn bị hạn chế? Không thể đăng ký

More translations for 怎么你这边的电话卡限制了?不能注册

为什么不能注册  🇨🇳🇬🇧  Why cant I register
你的微信为什么不能注册  🇨🇳🇬🇧  Why cant your WeChat register
电话卡都是实名制的,可能买不了  🇨🇳🇬🇧  Phone cards are real-name, may not be able to buy
注册不了啊!  🇨🇳🇬🇧  Cant register
这样的你限制  🇨🇳🇬🇧  such a limit to you
你的电话卡  🇨🇳🇬🇧  Your calling card
注册  🇨🇳🇬🇧  Registered
打不了,这边中国电话打不了那边  🇨🇳🇬🇧  No, the Chinese phone here cant be made over there
你怎么不说话了  🇨🇳🇬🇧  Why dont you talk
你怎么不说话了  🇨🇳🇬🇧  Why arent you talking
有些不能加她的话,应该是腾讯限制了  🇨🇳🇬🇧  Some can not add her words, it should be Tencent limit
我们这个卡只能上网,不能打电话的  🇨🇳🇬🇧  Our card can only be online, can not call
注册地  🇨🇳🇬🇧  Place of registration
先注册  🇨🇳🇬🇧  Register first
没有网络注册不了  🇨🇳🇬🇧  No network registration
电话卡  🇨🇳🇬🇧  PHONECARD
电话卡  🇨🇳🇬🇧  Phone card
限制  🇨🇳🇬🇧  Limit
注册的会员  🇨🇳🇬🇧  A registered member
怎么不说话了  🇨🇳🇬🇧  Why dont you talk

More translations for Tại sao thẻ điện thoại của bạn bị hạn chế? Không thể đăng ký

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life