Chinese to Vietnamese

How to say 可能你们这边的电话卡限制了 in Vietnamese?

Có lẽ thẻ điện thoại của bạn bị hạn chế

More translations for 可能你们这边的电话卡限制了

电话卡都是实名制的,可能买不了  🇨🇳🇬🇧  Phone cards are real-name, may not be able to buy
这样的你限制  🇨🇳🇬🇧  such a limit to you
你这个卡国际电话电话可以打的  🇨🇳🇬🇧  You can make this card international phone call
你的电话卡  🇨🇳🇬🇧  Your calling card
我们这个卡只能上网,不能打电话的  🇨🇳🇬🇧  Our card can only be online, can not call
电话卡  🇨🇳🇬🇧  PHONECARD
电话卡  🇨🇳🇬🇧  Phone card
限制  🇨🇳🇬🇧  Limit
你有他们电话吗?我这边可以帮你打一下电话  🇨🇳🇬🇧  Do you have their numbers? I can call you here
你这里有电话卡,可以卖吗  🇨🇳🇬🇧  You have a calling card here, can you sell it
我可以没有限制的,一直用这张卡吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use this card without restriction
我们可能要打电话给你  🇨🇳🇬🇧  We might have to call you
买一个电话卡的话,可能要100多块钱  🇨🇳🇬🇧  Buy a phone card, you may get more than 100 yuan
有些不能加她的话,应该是腾讯限制了  🇨🇳🇬🇧  Some can not add her words, it should be Tencent limit
同志们,女士们限制的  🇨🇳🇬🇧  Comrades, ladies and gentlemen
无限制  🇨🇳🇬🇧  Unlimited
无限可能  🇨🇳🇬🇧  Infinite Possibilities
你好,你这里有电话卡吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a calling card here
可能IPAD不能打电话  🇨🇳🇬🇧  Maybe iPAD cant make a phone call
这里是不是可以买电话卡  🇨🇳🇬🇧  Is it possible to buy a calling card here

More translations for Có lẽ thẻ điện thoại của bạn bị hạn chế

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha