anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
你会说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you say | ⏯ |
你会说什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you say | ⏯ |
你还会说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What else would you say | ⏯ |
你说什么,你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say, what did you say | ⏯ |
您说什么,你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say, what did you say | ⏯ |
什么你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say | ⏯ |
我不会什么和你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to talk to you anything | ⏯ |
你说什么说啊是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about | ⏯ |
你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say | ⏯ |
你说什么? 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say? | ⏯ |
你你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say | ⏯ |
你会什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you do | ⏯ |
没有什么机会说 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no chance to say | ⏯ |
你要说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to say | ⏯ |
你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about | ⏯ |
你想说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you trying to say | ⏯ |
啊你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, what did you say | ⏯ |
你说什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about | ⏯ |
你说什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about | ⏯ |
你说的什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about | ⏯ |