Chinese to Vietnamese

How to say 你好,可以交个朋友吗 in Vietnamese?

Xin chào, tôi có thể làm cho một người bạn

More translations for 你好,可以交个朋友吗

你好,可以交个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can I make a friend
可以交个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make a friend
可以和你交个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make a friend with you
可以给你交个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make you a friend
可以跟你交个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make a friend with you
可以交个朋友  🇨🇳🇬🇧  You can make a friend
可以交朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make friends
交个朋友好吗  🇨🇳🇬🇧  Would you make a friend
我们可以交个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can we make a friend
可以交个异性朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make a friend of the opposite sex
你好,能交个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can I make a friend
你好!可以做个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Can You Be a Friend
朋友你好!可以吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, friend! May I
我可以跟你交朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make friends with you
可以交新朋友  🇨🇳🇬🇧  You can make new friends
能交个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make a friend
很高兴认识你,可以交个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Its nice to meet you, can You make a friend
很高兴认识你,可以交个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Its nice to meet you, can I make a friend
可以做个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can You Be a Friend
做个朋友可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay to be a friend

More translations for Xin chào, tôi có thể làm cho một người bạn

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other