Chinese to Vietnamese

How to say 没有气 in Vietnamese?

Không khí

More translations for 没有气

没有力气  🇨🇳🇬🇧  No strength
我没有生气  🇨🇳🇬🇧  Im not angry
哦,没有气了  🇨🇳🇬🇧  Oh, no more gas
腿没有力气  🇨🇳🇬🇧  The legs dont have strength
没有煤气了  🇨🇳🇬🇧  Theres no gas
我没有生气呀  🇨🇳🇬🇧  Im not angry
没有力气抓住  🇨🇳🇬🇧  No strength to hold on
没有圣诞气氛  🇨🇳🇬🇧  Theres no Christmas atmosphere
我没有力气了  🇨🇳🇬🇧  I dont have the strength
没有蓝色的气球  🇨🇳🇬🇧  There are no blue balloons
没有圣诞节气氛  🇨🇳🇬🇧  Theres no Christmas atmosphere
家里没有暖气吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have any heating at home
今晚没有开冷气  🇨🇳🇬🇧  Theres no air conditioning tonight
没力气  🇨🇳🇬🇧  Theres no strength
服务没有天气之分  🇨🇳🇬🇧  Service has no weather
她并没有生我的气  🇨🇳🇬🇧  Shes not mad about me
不不不,我没有生气  🇨🇳🇬🇧  No, no, no, Im not angry
所以空气没有流通  🇨🇳🇬🇧  So the air is not circulating
没力气了  🇨🇳🇬🇧  Theres no strength
就没有气质,没把晚礼服的气质衬托出来  🇨🇳🇬🇧  There is no temperament, did not put the evening dress temperament out

More translations for Không khí

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng