Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
沙龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Salon | ⏯ |
发廊 🇨🇳 | 🇬🇧 Salon | ⏯ |
Bright Salon 🇨🇳 | 🇬🇧 Bright Salon | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
美容院必备 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty salon essentials | ⏯ |
金融论坛沙龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Financial Forum Salon | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
租用沙龙和腰带 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a salon and belt | ⏯ |
1. Le café dans le salon: Si vous recevez chez vous, proposez de prendre le café au salon 🇫🇷 | 🇬🇧 1. Coffee in the lounge: If you receive at home, offer to have coffee in the lounge | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
《押沙龙押沙龙》是以内战前后美国南方社会为背景的一部史诗性作品 🇨🇳 | 🇬🇧 Salon Salon is an epic work based on the american southern society before and after the Civil War | ⏯ |
我是一名美容师,我在经营一家美容沙龙,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a beautician, Im running a beauty salon | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |