一会儿还给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it back to you later | ⏯ |
一会儿离开这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out of here in a minute | ⏯ |
还有一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a moment to go | ⏯ |
一会儿在这里吃晚饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you have dinner here later | ⏯ |
这个县还有一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 The county has a while to go | ⏯ |
一会儿我就到这里接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up here in a minute | ⏯ |
他还得一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hell have to wait | ⏯ |
你在我梦里一整夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in my dream all night | ⏯ |
一会儿不是一会儿去公园 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a moment to go to the park | ⏯ |
一会还你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you back in a moment | ⏯ |
一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 A while | ⏯ |
没事,你休息一会儿,我躺你怀里睡一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, you have a rest, Ill lie down in your arms and sleep for a while | ⏯ |
还有一个人,你在这儿等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another man, youre waiting for me here | ⏯ |
还得多大一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
你还要再等我一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll have to wait for me a little longer | ⏯ |
你能在这边再留一会儿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you stay here for a little longer | ⏯ |
我儿子在你这存东西一会会来 🇨🇳 | 🇬🇧 My sons going to be here for a while | ⏯ |
一会儿你也抓紧休息一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll take a break in a moment | ⏯ |
我会一直都在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always be here | ⏯ |
在哪里过夜是一个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to spend the night is a question | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |