Vietnamese to Chinese

How to say Phụ kiện gì chứ in Chinese?

什么配件

More translations for Phụ kiện gì chứ

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 什么配件

配件  🇨🇳🇬🇧  parts
配件  🇨🇳🇬🇧  Accessories
和什么什么相配  🇨🇳🇬🇧  And what to do
银配件  🇨🇳🇬🇧  Silver accessories
配菜,有什么  🇨🇳🇬🇧  Side dishes, whats there
什么文件  🇨🇳🇬🇧  What file
什么软件  🇨🇳🇬🇧  What software
吹瓶机的配件放在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where do you put the accessories of the blowtorch
除了手机配件,电脑配件  🇨🇳🇬🇧  In addition to mobile phone accessories, computer accessories
汽车配件  🇨🇳🇬🇧  Auto parts
备用配件  🇨🇳🇬🇧  Spare accessories
配置文件  🇨🇳🇬🇧  Profile
配件位置  🇨🇳🇬🇧  Accessory location
手机配件  🇨🇳🇬🇧  Mobile phone accessories
配件有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have accessories
我们公司有配件吏帝文也不知道配件放在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Our company has accessories, And I dont know where the accessories are
是什么软件  🇨🇳🇬🇧  What software is it
做什么文件  🇨🇳🇬🇧  What file do you make
待配件更换  🇨🇳🇬🇧  To be replaced
挤出机配件  🇨🇳🇬🇧  Extruder accessories