看你的想法怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 See how your idea goes | ⏯ |
我的什么想法 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I think | ⏯ |
所以你想怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you want | ⏯ |
你有什么看法 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think | ⏯ |
正在想办法修改。请他也想想有什么方法修改 🇨🇳 | 🇬🇧 Its working on a way to change it. Ask him to think about ways to modify | ⏯ |
没想法 🇨🇳 | 🇬🇧 No idea | ⏯ |
关于什么的想法 🇨🇳 | 🇬🇧 Thoughts on what | ⏯ |
你的想法是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your idea | ⏯ |
可以的,你有什么新想法吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, do you have any new ideas | ⏯ |
你想什么,所以什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want, so what | ⏯ |
我们的想法一样 🇨🇳 | 🇬🇧 We think the same | ⏯ |
我有一个想法 🇨🇳 | 🇬🇧 I have an idea | ⏯ |
我想问一下,你有没有什么可以解决的办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask, do you have any solutions | ⏯ |
有一个想法 🇨🇳 | 🇬🇧 There is an idea | ⏯ |
我没有这个想法 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have that idea | ⏯ |
所以我有过赚钱的想法 🇨🇳 | 🇬🇧 So I had the idea of making money | ⏯ |
所以我想出了一些方法 🇨🇳 | 🇬🇧 So I came up with some ways | ⏯ |
对什么什么有方法 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a way to what | ⏯ |
为什么什么有办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is there a way | ⏯ |
对什么什么有办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a way to what | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |