Chinese to Vietnamese

How to say 刚忙完,预备睡觉,突然想你了 in Vietnamese?

Ngay sau khi kết thúc, sẵn sàng đi ngủ, đột nhiên bỏ lỡ bạn

More translations for 刚忙完,预备睡觉,突然想你了

忙完了,睡觉去了  🇨🇳🇬🇧  Im done, Im done, Im going to bed
刚睡完午觉  🇨🇳🇬🇧  Just after a nap
刚刚忙完  🇨🇳🇬🇧  Just after a busy time
刚忙完  🇨🇳🇬🇧  Just after a busy time
准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Ready to go to sleep
我刚刚洗完澡、你睡了  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath, did you sleep
我想你应该睡觉了,我刚已经洗完澡了  🇨🇳🇬🇧  I think you should go to bed
我准备洗澡然后睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath and go to bed
我刚上床睡觉,突然想起还没有完成今天的学习任务  🇨🇳🇬🇧  I just went to bed when I suddenly remembered that I hadnt finished my study today
刚刚睡觉起来吃完中饭  🇨🇳🇬🇧  Just went to bed and finished lunch
我准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep
准备睡觉了吗  🇨🇳🇬🇧  Ready to go to bed
准备睡午觉了  🇨🇳🇬🇧  Ready for a nap
睡了一觉刚醒  🇨🇳🇬🇧  I just woke up after a sleep
准备睡觉  🇨🇳🇬🇧  Get ready to go to bed
你想睡觉  🇨🇳🇬🇧  You want to sleep
我以为你睡了呢!哈哈!突然就想起你了  🇨🇳🇬🇧  I thought you were asleep! Ha ha! All of a sudden I think of you
你不准备睡觉  🇨🇳🇬🇧  Youre not going to sleep
我想睡觉,我想睡觉,我想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep, I want to sleep, I want to sleep
我想睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep

More translations for Ngay sau khi kết thúc, sẵn sàng đi ngủ, đột nhiên bỏ lỡ bạn

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir