Chinese to Vietnamese
背景墙带顶棚 🇨🇳 | 🇬🇧 Background wall with roof | ⏯ |
这面墙的背景好看 🇨🇳 | 🇬🇧 The background of this wall looks good | ⏯ |
背景 🇨🇳 | 🇬🇧 Background | ⏯ |
背景音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Background music | ⏯ |
教育背景 🇨🇳 | 🇬🇧 Education | ⏯ |
项目背景 🇨🇳 | 🇬🇧 Project background | ⏯ |
公司背景 🇨🇳 | 🇬🇧 Company background | ⏯ |
鲜花背景 🇨🇳 | 🇬🇧 Flower background | ⏯ |
背景图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Background | ⏯ |
社会背景 🇨🇳 | 🇬🇧 Social background | ⏯ |
背景橱窗 🇨🇳 | 🇬🇧 Background window | ⏯ |
企业背景 🇨🇳 | 🇬🇧 Business background | ⏯ |
你的背景 🇨🇳 | 🇬🇧 Your background | ⏯ |
背景意义 🇨🇳 | 🇬🇧 Background significance | ⏯ |
市场背景 🇨🇳 | 🇬🇧 Market background | ⏯ |
开背 🇨🇳 | 🇬🇧 Open back | ⏯ |
她的成长背景 🇨🇳 | 🇬🇧 Her background | ⏯ |
Bar的背景3D模型 🇨🇳 | 🇬🇧 Bars background 3D model | ⏯ |
精油开背 🇨🇳 | 🇬🇧 essential oil back massage | ⏯ |
开关 🇨🇳 | 🇬🇧 Switch | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |