Vietnamese to Chinese

How to say 수연 đang chờ bạn trả lời tin nhắn in Chinese?

正在等待您回复邮件

More translations for 수연 đang chờ bạn trả lời tin nhắn

Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
锡渣捞出来  🇨🇳🇬🇧  Tin slag out
따르쿵 따르릉 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 니 누나야 1234 니가 먼저 날 차버렸지 내 탓을 하지 마 니가 먼저 꽁무니 뺏지  🇨🇳🇬🇧  . Ding-Da-Tin-das Ding-Da-Tin-das . 1234 . .
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
主要是生产铁皮  🇨🇳🇬🇧  Mainly the production of tin
锡膏印刷机,贴片机  🇨🇳🇬🇧  Tin paste press, patch press
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y

More translations for 正在等待您回复邮件

等待您的回复  🇨🇳🇬🇧  Waiting for your reply
稍后回复您的邮件  🇨🇳🇬🇧  Reply to your message later
期待您的回复  🇨🇳🇬🇧  We look forward to your reply
等待你的回复  🇨🇳🇬🇧  Waiting for your reply
等待哥哥回复  🇨🇳🇬🇧  Waiting for my brother to reply
收到邮件请回复  🇨🇳🇬🇧  Please reply to the email
我明天回复你们邮件  🇨🇳🇬🇧  Ill reply to your mail tomorrow
我们等待ff的回复  🇨🇳🇬🇧  Were waiting for a reply from ff
那我等待你的回复  🇨🇳🇬🇧  Then Ill wait for your reply
好,期待您的回复谢谢  🇨🇳🇬🇧  Well, I look forward to your reply Thank you
OK 期待您的回复 谢谢  🇨🇳🇬🇧  OK look forward to your reply Thank you
酒店已经回复客人邮件  🇨🇳🇬🇧  The hotel has responded to guest mail
我是回复了这个邮件的  🇨🇳🇬🇧  I replied to this email
工程资料明天邮件回复  🇨🇳🇬🇧  Engineering materials tomorrow email reply
好的期待您的回复谢谢  🇨🇳🇬🇧  Good look forward to your reply thank you
可以,期待您的回复谢谢  🇨🇳🇬🇧  Yes, look forward to your reply Thank you
本正在阅读一封邮件  🇨🇳🇬🇧  Ben is reading an e-mail
如果确认了,我们会发邮件回复您结果  🇨🇳🇬🇧  If confirmed, we will email you to respond to your results
我在等他的回复  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for his reply
我会一直在这里等待你的回复  🇨🇳🇬🇧  Ill be here waiting for your reply