你会多少时间下班 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time will you take to get off work | ⏯ |
下班休息时,来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play when youre off work | ⏯ |
你快过来上班 不能休息太长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming to work, you cant rest too long | ⏯ |
你还有多少时间才下班 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time do you have to get off work | ⏯ |
举个例子你加班一个小时,你认为休息多少时间 🇨🇳 | 🇬🇧 For example, you work an hour and how much time do you think youre taking time off | ⏯ |
休息时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest time | ⏯ |
你明天要汇多少钱过来 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have to send in tomorrow | ⏯ |
你休息到什么时间 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you rest | ⏯ |
你要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want | ⏯ |
你需不需要休息?要休息,你先休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a break? To rest, you have to rest first | ⏯ |
如果你们过来需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 If you come over how much money it costs | ⏯ |
在休息时间 🇨🇳 | 🇬🇧 During the break | ⏯ |
要不你坐在旁边休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you sit next to you and have a rest | ⏯ |
你还剩下多少钱过节 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money do you have left for the holidays | ⏯ |
你要休息好,我也要休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to rest, im going to rest | ⏯ |
你有多少时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time do you have | ⏯ |
你这里打车过去要多少钱,你可以加班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you use to get a taxi here, can you work overtime | ⏯ |
你休息多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long are you resting | ⏯ |
你休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a break | ⏯ |
从这边坐飞机到你那边要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to fly from this side to your side | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |