Vietnamese to Chinese

How to say Đi ăn rồi về làm.. in Chinese?

去吃饭..

More translations for Đi ăn rồi về làm..

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i

More translations for 去吃饭..

吃饭  🇹🇭🇬🇧  吃 饭
去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Go to dinner
吃饭去  🇨🇳🇬🇧  Eat and go
吃饭去  🇨🇳🇬🇧  Eat
走吃饭去  🇨🇳🇬🇧  Go for dinner
吃饭去了  🇨🇳🇬🇧  Ive gone to dinner
我去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner
去吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Go to dinner
想去吃饭  🇨🇳🇬🇧  I want to eat
出去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Go out for dinner
去吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner
去吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat
下去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Go down and eat
去吃午饭  🇨🇳🇬🇧  Go to lunch
快去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Lets go to dinner
去吃早饭  🇨🇳🇬🇧  Go have breakfast
去饭店吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go to a restaurant
吃饭吃饭,吃饭吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat, eat, eat
吃饭吃饭吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat and eat
先去吃饭,吃完饭再玩  🇨🇳🇬🇧  Go to dinner, eat dinner and then play