我肚子饿了,肚子饿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im hungry, Im hungry | ⏯ |
我肚子饿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im hungry | ⏯ |
我肚子好饿,我要吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im hungry, Im going to eat | ⏯ |
我肚子好饿,好想吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so hungry that I want to eat | ⏯ |
有吃的东西吗?我饿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have anything to eat? I am hungry | ⏯ |
我肚子好饿呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so hungry | ⏯ |
我肚子饿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im hungry | ⏯ |
肚子好饿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im hungry | ⏯ |
我饿我要吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im hungry I want to eat | ⏯ |
我饿了,我想吃点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im hungry, I want to eat something | ⏯ |
肚子饿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you hungry | ⏯ |
肚子饿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im hungry | ⏯ |
我吃了这个东西,肚子不行,肚子很饱 🇨🇳 | 🇬🇧 I ate this thing, my stomach is not good, my stomach is full | ⏯ |
你肚子饿了吗?要吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you hungry? What would you like to eat | ⏯ |
饿了吧,去吃东西吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel hungry, go eat | ⏯ |
你现在肚子饿了吗?吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you hungry now? Do you want to eat | ⏯ |
我感觉肚子好饿 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel hungry | ⏯ |
您肚子饿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you hungry | ⏯ |
肚子饿了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hungry, arent you | ⏯ |
现在我肚子饿了 我想去吃点东西 你休息吗 一阵子我在邮箱发照片给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im hungry, I want to eat something, you rest | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |