男人已经有了其他男人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Men already have other men | ⏯ |
我跟别人男人做爱去 🇨🇳 | 🇬🇧 I have sex with someone elses man | ⏯ |
你还在和其他人做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre still having sex with someone else | ⏯ |
其实我不和每个男人做爱的人做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, I dont have sex with every man | ⏯ |
中国的夜晚,除了女人还是女人 🇨🇳 | 🇬🇧 At night in China, except for women | ⏯ |
我还没有跟其他人说呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent told anyone else yet | ⏯ |
是的、还有其他家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, there are other family members | ⏯ |
男人不坏,女人不爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Men are not bad, women do not love | ⏯ |
他心爱的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 The woman he loved | ⏯ |
男人女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Men and women | ⏯ |
男人 女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Men, women | ⏯ |
我不允许我的男人和其他女人有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont allow my men to have anything to do with other women | ⏯ |
你是男人还是女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a man or a woman | ⏯ |
女男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Female men | ⏯ |
男人都喜欢和美女做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Men like to have sex with beautiful women | ⏯ |
当一个男人爱上女人 🇨🇳 | 🇬🇧 When a man falls in love with a woman | ⏯ |
房间还有其他人,怕不方便 🇨🇳 | 🇬🇧 There are other people in the room, afraid of inconvenience | ⏯ |
房间里还有其他人,介意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres anyone else in the room, do you mind | ⏯ |
除了我都是男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Except Im all men | ⏯ |
其他人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Others | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
玉泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu quan | ⏯ |
欧碧泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Obi-Quan | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
马泉意是傻逼,马泉意是废物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma Quan yi is silly, Ma Quan yi is waste | ⏯ |
滴水之恩永泉相报 🇨🇳 | 🇬🇧 Nyongan Quan Of Drip | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
KHÖNG KHAI BÅo HÅI QUAN Nothing to declare 🇨🇳 | 🇬🇧 KH NG KHAI B?o H?I QUAN Nothing to declare | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |