Chinese to Vietnamese

How to say 我也觉得我应该回家睡觉,不应该找你 in Vietnamese?

Tôi nghĩ rằng tôi nên về nhà để ngủ, không tìm thấy bạn

More translations for 我也觉得我应该回家睡觉,不应该找你

我应该回家睡觉  🇨🇳🇬🇧  I should go home to sleep
你应该回家睡觉  🇨🇳🇬🇧  You should go home and sleep
我觉得你应该  🇨🇳🇬🇧  I think you should
我觉得应该可以  🇨🇳🇬🇧  I think it should be possible
他应该多睡觉  🇨🇳🇬🇧  He should sleep more
你应该在睡懒觉  🇨🇳🇬🇧  You should be sleeping late
你应该睡个好觉  🇨🇳🇬🇧  You should get a good nights sleep
你应该早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  You should go to bed early
家长应该觉得羞愧  🇨🇳🇬🇧  Parents should be ashamed
我认为你应该睡一觉  🇨🇳🇬🇧  I think you should get some sleep
你应该睡觉了 好梦  🇨🇳🇬🇧  You should sleep, good dream
下雨天你应该睡觉  🇨🇳🇬🇧  You should go to bed on a rainy day
你觉得应该给他吗  🇨🇳🇬🇧  Do you think you should give it to him
我想睡一觉应该好了  🇨🇳🇬🇧  I think its okay to get some sleep
我觉得应该没有问题  🇨🇳🇬🇧  I think there should be no problem
你觉得我们应该吃什么  🇨🇳🇬🇧  What do you think we should eat
但是我觉得你也应该把睡觉的时间再提前  🇨🇳🇬🇧  But I think you should also put the sleep time forward
你今天很累 应该睡觉  🇨🇳🇬🇧  Youre tired today, you should sleep
我觉得你的语言应该不行了  🇨🇳🇬🇧  I dont think your language should work
我想睡觉应该会好一点  🇨🇳🇬🇧  I think it should be better to sleep

More translations for Tôi nghĩ rằng tôi nên về nhà để ngủ, không tìm thấy bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m