Chinese to Vietnamese

How to say 你本人过来一下 in Vietnamese?

Hãy đến với chính mình

More translations for 你本人过来一下

你过来一下  🇨🇳🇬🇧  You come over here
过来一下  🇨🇳🇬🇧  Come here
请你本人过来我仓库  🇨🇳🇬🇧  Please come to my warehouse yourself
是你本人过来拿还是谁过来拿  🇨🇳🇬🇧  Did you come over and get it or who came to get it
你能过来一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come over here for a minute
下一个本地人  🇨🇳🇬🇧  Next local
请过来一下  🇨🇳🇬🇧  Come here, please
你方便过来一下吗  🇨🇳🇬🇧  Would it be convenient for you to come over
你是等一下过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting
你一个人过来了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you come alone
你一个人过来的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you come here alone
等一下等人过来拍。水表  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and wait for someone to come and shoot. Meter
你帮我转交一下 一会有人过来拿  🇨🇳🇬🇧  You hand it over for me, someones coming over and getting it
等一下过来拿  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and get it
你等一下仓库拿出来给你,你等一下过来  🇨🇳🇬🇧  You wait for the warehouse to come out for you, you wait for it
老师,你跟我过来一下  🇨🇳🇬🇧  Teacher, you come with me
下午过来接你  🇨🇳🇬🇧  Come and pick you up in the afternoon
他一会就过来,你等他一下  🇨🇳🇬🇧  Hell be here in a minute, and youll wait for him
我们等一下过来  🇨🇳🇬🇧  Lets wait
明天过来看一下  🇨🇳🇬🇧  Come and have a look tomorrow

More translations for Hãy đến với chính mình

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend