你不喜欢的事,我就不做 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont do anything you dont like | ⏯ |
不适合你 🇨🇳 | 🇬🇧 Not for you | ⏯ |
你不喜欢或者不合适,可以换! 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont like it or dont fit it, you can change it | ⏯ |
我就喜欢做自己喜欢的事,不关你的事 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to do what I love, its none of your business | ⏯ |
做你喜欢做的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Do what you love | ⏯ |
做些你喜欢做的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Do what you love | ⏯ |
喜欢你又不做 🇨🇳 | 🇬🇧 Like you and dont do it | ⏯ |
做些你喜欢的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Do something you like | ⏯ |
喜欢一切你喜欢做的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Like everything you like to do | ⏯ |
不,我们不适合,她比较适合你 🇨🇳 | 🇬🇧 No, we dont fit | ⏯ |
坚持做你喜欢做的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep doing what you love | ⏯ |
不适合 🇨🇳 | 🇬🇧 Not suitable for | ⏯ |
不合适 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not appropriate | ⏯ |
不要迫使我做不喜欢的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont force me to do something I dont like | ⏯ |
你不喜欢做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What you dont like to do | ⏯ |
我不知道你,喜不喜欢是你的事哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know about you, like or not is your business haha | ⏯ |
不喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you | ⏯ |
你不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont like it | ⏯ |
不管你喜不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Like it or not | ⏯ |
适合你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its for you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |