Chinese to Vietnamese

How to say 我6点多会走 in Vietnamese?

Tôi sẽ đi bộ lúc 6 giờ

More translations for 我6点多会走

6点  🇨🇳🇬🇧  6 oclock
到了6点多出门  🇨🇳🇬🇧  Go out at 6 oclock
我们6点钟  🇨🇳🇬🇧  Were 6 oclock
6点45  🇨🇳🇬🇧  6:45 p.m
6点35  🇨🇳🇬🇧  6:35 p.m
6点钟  🇨🇳🇬🇧  6 oclock
6点15  🇨🇳🇬🇧  6:15 p.m
6点喊我起床  🇨🇳🇬🇧  6 oclock to call me up
我6点去购买  🇨🇳🇬🇧  Ill buy it at 6
快点走,我们会迟到了  🇨🇳🇬🇧  Come on, well be late
你待会儿几点走  🇨🇳🇬🇧  What time will you leave later
6点20分  🇨🇳🇬🇧  20 past 6
6点10分  🇨🇳🇬🇧  10 past 6
6点29分  🇨🇳🇬🇧  29 past 6
下午6点  🇨🇳🇬🇧  6 p.m
早上6点  🇨🇳🇬🇧  6:00 a.m
6点用餐  🇨🇳🇬🇧  6 oclock meal
我在6点做功课  🇨🇳🇬🇧  I do my homework at 6:00
我6点30分起床  🇨🇳🇬🇧  I get up at 6:30
功能会多一点  🇨🇳🇬🇧  Its going to be a little bit more functional

More translations for Tôi sẽ đi bộ lúc 6 giờ

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
⑥  🇨🇳🇬🇧  (6)
时间是2015年11月6日,下午6点  🇨🇳🇬🇧  November 6, 2015, 6 p.m
|6&OH  🇨🇳🇬🇧  s6-OH
6友  🇨🇳🇬🇧  6 Friends
6月  🇨🇳🇬🇧  June
6人  🇨🇳🇬🇧  6 people
6号  🇨🇳🇬🇧  Number 6