Chinese to Vietnamese

How to say 我要下载你的软件 in Vietnamese?

Tôi muốn tải về phần mềm của bạn

More translations for 我要下载你的软件

今天我还要下载软件  🇨🇳🇬🇧  Im going to download the software today
国外的下载软件  🇨🇳🇬🇧  Download software from abroad
软件下载微信  🇨🇳🇬🇧  Software download WeChat
不是人收费是我下载的软件收费,软件下载错误  🇨🇳🇬🇧  Not people charge is my downloaded software charge, software download error
下载另一个软件  🇨🇳🇬🇧  Download another software
刚才下载的那个软件  🇨🇳🇬🇧  The software you just downloaded
我下载的这个软件给你对话  🇨🇳🇬🇧  I download this software to give you a conversation
吃饭,下载一个软件  🇨🇳🇬🇧  Eat and download a software
他下载了一个软件  🇨🇳🇬🇧  He downloaded a piece of software
一个可以下载软件  🇨🇳🇬🇧  One can download the software
你下载谷歌软件就可以  🇨🇳🇬🇧  You can download Google software
我需要下载一个录制屏幕的软件  🇨🇳🇬🇧  I need to download a recording screen software
你下载个软件,可以找小姐的  🇨🇳🇬🇧  You download a software, you can find miss
我给你发的是一个错误的软件,不要下载  🇨🇳🇬🇧  I sent you the wrong software, dont download it
我的手机下载软件,可以翻译  🇨🇳🇬🇧  My phone download software, can be translated
我们的手机同时下载这个软件  🇨🇳🇬🇧  Our phone downloads this software at the same time
我之前下载过的软件被扣费了  🇨🇳🇬🇧  The software I downloaded before was charged
下载的,我下载的  🇨🇳🇬🇧  Download, I downloaded it
我下载了一个语音翻译软件  🇨🇳🇬🇧  I downloaded a voice translation software
只是软件不同,你可以下载和我一样的  🇨🇳🇬🇧  Just the software is different, you can download the same as me

More translations for Tôi muốn tải về phần mềm của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh