Chinese to Vietnamese

How to say 那你为什么还做这一行呢 in Vietnamese?

Vậy tại sao bạn vẫn làm điều này

More translations for 那你为什么还做这一行呢

那你做什么呢  🇨🇳🇬🇧  So what do you do
为什么不做呢  🇨🇳🇬🇧  Why not
你为什么那么漂亮呢  🇨🇳🇬🇧  Why are you so beautiful
你有小孩,为什么还要做这个行业  🇨🇳🇬🇧  You have kids, why do you want to do this business
为什么这么做  🇨🇳🇬🇧  Why are you doing this
为什么你要这么做  🇨🇳🇬🇧  Why are you doing this
你为什么要这么做  🇨🇳🇬🇧  Why are you doing this
你为什么这样做  🇨🇳🇬🇧  Why are you doing this
这是为什么呢  🇨🇳🇬🇧  Why is that
那你为什么不做做他们  🇨🇳🇬🇧  Then why dont you do them
OK,那你明天做什么呢  🇨🇳🇬🇧  OK, so what are you going to do tomorrow
为什么现在离婚这么盛行呢  🇨🇳🇬🇧  Why is divorce so popular now
我为什么这么做  🇨🇳🇬🇧  Why would I do that
为什么呢  🇨🇳🇬🇧  Why
为什么呢  🇨🇳🇬🇧  Why is that
你在做什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
为什么你要这样做  🇨🇳🇬🇧  Why are you doing this
为什么这样想呢  🇨🇳🇬🇧  Why do you think so
你能为你妈妈做些什么呢  🇨🇳🇬🇧  What can you do for your mother
那你为什么带着面具呢  🇨🇳🇬🇧  Then why are you wearing a mask

More translations for Vậy tại sao bạn vẫn làm điều này

Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha