Chinese to Vietnamese

How to say 你好像很不愿意 in Vietnamese?

Bạn có vẻ rất miễn cưỡng

More translations for 你好像很不愿意

你不愿意  🇨🇳🇬🇧  You dont want to
不愿意  🇨🇳🇬🇧  Unwilling
不愿意  🇨🇳🇬🇧  I dont want to
我很愿意  🇨🇳🇬🇧  Id love to
你不愿意嘛  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to
你不愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to
我很愿意教你  🇨🇳🇬🇧  Id love to teach you
只要我愿意像你这种男人很多  🇨🇳🇬🇧  As long as I want to be like you a lot of men
很愿意为你效劳  🇨🇳🇬🇧  Id love to help you
你的主意听起来好像很好  🇨🇳🇬🇧  Your idea sounds good
不愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to
我不愿意  🇨🇳🇬🇧  I dont want to
我和你好像很像  🇨🇳🇬🇧  I look like you and Me
好像不是很好看  🇨🇳🇬🇧  It doesnt seem like a good look
你似乎好像不愿意探讨这个话题,是吗  🇨🇳🇬🇧  You seem reluctant to discuss this topic, do you
很不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
你愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to
你愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Will you
你愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to
你愿意啊  🇨🇳🇬🇧  Youd like to

More translations for Bạn có vẻ rất miễn cưỡng

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun