Chinese to Vietnamese

How to say 没事 in Vietnamese?

Không sao đâu

More translations for 没事

没事没事  🇨🇳🇬🇧  Its okay
没事没事  🇨🇳🇬🇧  Its all right
没事儿没事儿  🇨🇳🇬🇧  Its all right
没事找事  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to look for
没事  🇨🇳🇬🇧  all right
没事  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
没事儿  🇨🇳🇬🇧  All right
没事啊  🇨🇳🇬🇧  Its okay
没事的  🇨🇳🇬🇧  It will be OK
没事喽  🇨🇳🇬🇧  Its okay
没事了  🇨🇳🇬🇧  Its okay
没事儿  🇨🇳🇬🇧  Be free
没事做  🇨🇳🇬🇧  Have nothing to do
没事的  🇨🇳🇬🇧  Its okay
没事啊!  🇨🇳🇬🇧  Its okay
哦 没事  🇨🇳🇬🇧  Oh, its okay
他没事  🇨🇳🇬🇧  Hes fine
我没事  🇨🇳🇬🇧  Im all right
没事干  🇨🇳🇬🇧  Its nothing to do
哦,没事  🇨🇳🇬🇧  Oh, its okay

More translations for Không sao đâu

Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME