Chinese to Vietnamese

How to say 已经是早上了,我很早就会走 in Vietnamese?

Đó là buổi sáng, và tôi sẽ rời đi sớm

More translations for 已经是早上了,我很早就会走

这边已经早上了  🇨🇳🇬🇧  Its already morning here
我已经请假了,明天早上我早早的就去银行  🇨🇳🇬🇧  Ive taken a leave of absence and Ill go to the bank early tomorrow morning
早上已经发送  🇨🇳🇬🇧  This morning has been sent
你那里已经是早上了嘛  🇨🇳🇬🇧  Its already morning there
你那里已经是早上了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it already morning there
太早了,现在已经很晚了  🇨🇳🇬🇧  Its too early, its very late
我已经吃过早餐了  🇨🇳🇬🇧  Ive already had breakfast
我已经吃完早饭了  🇨🇳🇬🇧  Ive finished my breakfast
第二天早上,我们很早就起床了  🇨🇳🇬🇧  The next morning, we got up early
早上就吃了  🇨🇳🇬🇧  I ate it in the morning
今天会送出,早上已经联系好了  🇨🇳🇬🇧  Ill be out today, Ive got in touch this morning
我很早就离婚了  🇨🇳🇬🇧  I got divorced very early
早上早上我  🇨🇳🇬🇧  morning to me
我早早就起床了  🇨🇳🇬🇧  I got up early
我已经走了  🇨🇳🇬🇧  Im already gone
太太早上好,我已经到楼下了  🇨🇳🇬🇧  Good morning, maam
现在这个时间很早了已经  🇨🇳🇬🇧  Its a long time now
就早餐而已  🇨🇳🇬🇧  Its just breakfast
店铺早已经完工了  🇨🇳🇬🇧  The shop is already finished
你已经吃早餐了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had breakfast yet

More translations for Đó là buổi sáng, và tôi sẽ rời đi sớm

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing