Chinese to Vietnamese

How to say 太累了 in Vietnamese?

Tôi rất mệt

More translations for 太累了

太累了  🇨🇳🇬🇧  Too tired
太累了  🇨🇳🇬🇧  Im too tired
我太累了  🇨🇳🇬🇧  Im so tired
是太累了  🇨🇳🇬🇧  Im too tired
别太累了  🇨🇳🇬🇧  Dont be too tired
太累  🇨🇳🇬🇧  Too tired
因为太累了  🇨🇳🇬🇧  Because Im too tired
就是太累了  🇨🇳🇬🇧  Im just too tired
今天太累了  🇨🇳🇬🇧  Im too tired today
今天太累了  🇨🇳🇬🇧  Today was too tired
最近太累了,虚  🇨🇳🇬🇧  Recently too tired, virtual
我觉得太累了  🇨🇳🇬🇧  I feel too tired
我每天太累了  🇨🇳🇬🇧  Im too tired every day
太累了而不能  🇨🇳🇬🇧  Too tired to be
昨天我太累了  🇨🇳🇬🇧  I was so tired yesterday
今天我太累了  🇨🇳🇬🇧  Im too tired today
我今天太累了  🇨🇳🇬🇧  Im so tired today
这两天我太忙太累了  🇨🇳🇬🇧  Ive been too busy and tired these two days
积累太阳  🇨🇳🇬🇧  Accumulate the sun
对不起,太累了,睡着了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im so tired, Im asleep

More translations for Tôi rất mệt

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel