Chinese to Vietnamese

How to say 过另外一个厂上班的,你出来帮忙管理吧 in Vietnamese?

Sau khi một nhà máy khác làm việc, bạn đi ra để giúp quản lý nó

More translations for 过另外一个厂上班的,你出来帮忙管理吧

帮忙管理  🇨🇳🇬🇧  Help manage
另外一个在忙  🇨🇳🇬🇧  The other ones busy
物业管理费和水电费,另外另外出  🇨🇳🇬🇧  Property management fees and utilities, plus out
另外,另外请帮忙把me 1986捷克  🇨🇳🇬🇧  In addition, please help me 1986 Czech Republic
另外危险化学品的管理  🇨🇳🇬🇧  Management of additional hazardous chemicals
你帮我把另外两个女孩叫出来吗  🇨🇳🇬🇧  Will you help me call out the other two girls
另外一个  🇨🇳🇬🇧  The other one
另外一位明天过来  🇨🇳🇬🇧  The other ones coming tomorrow
是另外一个go吧吗  🇨🇳🇬🇧  Is it another go
另外两个人马上来  🇨🇳🇬🇧  The other two will be coming
班组管理  🇨🇳🇬🇧  Team management
另外一个了  🇨🇳🇬🇧  The other one
你帮忙选吧  🇨🇳🇬🇧  You choose
后天过来上班,对吧  🇨🇳🇬🇧  Come to work the day after, right
快点过来帮忙  🇨🇳🇬🇧  Come and help
另外一个人休息,下班了  🇨🇳🇬🇧  The other person took a break and left work
另外一种是市场上买来的  🇨🇳🇬🇧  The other is bought on the market
外汇管理局  🇨🇳🇬🇧  Foreign exchange administration
我学过一定的管理  🇨🇳🇬🇧  Ive learned a certain amount of management
另外一个女人  🇨🇳🇬🇧  Another woman

More translations for Sau khi một nhà máy khác làm việc, bạn đi ra để giúp quản lý nó

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i