Chinese to Vietnamese

How to say 你好,请问这里到河内有多远 in Vietnamese?

Xin chào, làm thế nào đến nay là nó từ Hà nội

More translations for 你好,请问这里到河内有多远

请问海滩离这里有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the beach from here
你好,请问这里有哪  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you here
这里到酒店有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here to the hotel
这里到那边有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here to there
你来这里有多远  🇨🇳🇬🇧  How far are you from here
请问你这里有  🇨🇳🇬🇧  Do you have one here, please
你好,请问这儿离海边有多远?谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello, how far is it from the seaside? Thank you
你好,请问服装商场距离这有多远  🇨🇳🇬🇧  Hello, how far is the clothing mall from here
你好,请问这里有粥吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there any porridge here
离这里有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
有好多鱼在河里  🇨🇳🇬🇧  There are a lot of fish in the river
请问一下,到刚才这个位置有多远  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how far is it to this position just now
你好,请问这里有吃的吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have any food here
你好,请问这里有优盘吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a good plate here
你好,这里请问有优盘吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a good plate here
你好,请问这里有厕所吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a toilet here
你好,请问你们到哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you going
这里离这里有多少远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here
这里到c me的人有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it to the people here to c me
从这里到沙门岛有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here to Salmon Island

More translations for Xin chào, làm thế nào đến nay là nó từ Hà nội

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today