请问海滩离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the beach from here | ⏯ |
你好,请问这里有哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you here | ⏯ |
这里到酒店有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here to the hotel | ⏯ |
这里到那边有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here to there | ⏯ |
你来这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far are you from here | ⏯ |
请问你这里有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have one here, please | ⏯ |
你好,请问这儿离海边有多远?谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how far is it from the seaside? Thank you | ⏯ |
你好,请问服装商场距离这有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how far is the clothing mall from here | ⏯ |
你好,请问这里有粥吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there any porridge here | ⏯ |
离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
有好多鱼在河里 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a lot of fish in the river | ⏯ |
请问一下,到刚才这个位置有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how far is it to this position just now | ⏯ |
你好,请问这里有吃的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have any food here | ⏯ |
你好,请问这里有优盘吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have a good plate here | ⏯ |
你好,这里请问有优盘吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have a good plate here | ⏯ |
你好,请问这里有厕所吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there a toilet here | ⏯ |
你好,请问你们到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you going | ⏯ |
这里离这里有多少远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
这里到c me的人有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it to the people here to c me | ⏯ |
从这里到沙门岛有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here to Salmon Island | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |