Vietnamese to Chinese
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
做了晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Made dinner | ⏯ |
你妈妈做啥饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 What did your mother cook | ⏯ |
做饭太久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been cooking too long | ⏯ |
晚饭做好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner is ready | ⏯ |
快要煮饭,煮了饭还没上,快做饭做了饭上街 🇨🇳 | 🇬🇧 Soon to cook, cooked rice has not yet been on, quickly cooked to make a meal on the street | ⏯ |
你饿了吧,我去做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hungry, Im going to cook | ⏯ |
做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook | ⏯ |
做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 cook | ⏯ |
吃了饭没事做 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nothing to do at dinner | ⏯ |
我去做饭吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to cook and eat | ⏯ |
做饭时间到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to cook | ⏯ |
你们在做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre cooking | ⏯ |
你会做饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you cook | ⏯ |
你会做饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how to cook | ⏯ |
我给你做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I cook for you | ⏯ |
你自己做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 You cook your own meals | ⏯ |
你吃饭饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have dinner | ⏯ |
到做饭的时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to cook | ⏯ |
做晚饭时间到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to make dinner | ⏯ |
做午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Make lunch | ⏯ |