Vietnamese to Chinese

How to say Bao giờ ăn xong nhắn tin cho tôi in Chinese?

曾经给我发短信

More translations for Bao giờ ăn xong nhắn tin cho tôi

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next

More translations for 曾经给我发短信

发短信给你  🇨🇳🇬🇧  Text you
给你发短信  🇨🇳🇬🇧  Text you
发短信  🇨🇳🇬🇧  Texting
你给我发了短信吗  🇨🇳🇬🇧  Did you text me
到达给你发短信  🇨🇳🇬🇧  Arrive and text you
下午给你发过短信  🇨🇳🇬🇧  I texted you this afternoon
发短信好吗  🇨🇳🇬🇧  How about texting
发短信要钱  🇨🇳🇬🇧  Texting for money
我曾经  🇨🇳🇬🇧  I used to
我们可以发短信  🇨🇳🇬🇧  We can text
我短信  🇨🇳🇬🇧  I text
曾经  🇨🇳🇬🇧  once
曾经  🇨🇳🇬🇧  Once
发短信给彼此要扣话费  🇨🇳🇬🇧  Text each other to charge each other
微信发给我  🇨🇳🇬🇧  WeChat to me
微信发给我  🇨🇳🇬🇧  WeChat sent me
我给你发短信你没回我出门了  🇨🇳🇬🇧  I texted you and you didnt go back to me
我给你发短信你没回,我出去了  🇨🇳🇬🇧  I texted you and you didnt return it, I went out
我在微信里发了短信给Sandhya 你叫她上微信  🇨🇳🇬🇧  I texted Sandhya in WeChat, and you told her to take weed
我会经常给你发信息,发视频,想我了就给我信息  🇨🇳🇬🇧  Ill always send you messages, videos, and give me messages when I want to