bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |
看到你真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to see you | ⏯ |
你看你看你看你看,你看 🇨🇳 | 🇬🇧 You look at you you look at you, you see | ⏯ |
你好好看看 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a good look | ⏯ |
我带你看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you | ⏯ |
看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 See you | ⏯ |
看看你的身材照 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at your figure | ⏯ |
你敢敢做,你看看你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dare you to do it, you see how hello you are | ⏯ |
好你我想看看你都看不到是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, you and I want to see you dont see it, can I | ⏯ |
你好,请看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please take a look | ⏯ |
看好你 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep an eye on you | ⏯ |
你好看 🇨🇳 | 🇬🇧 You look good | ⏯ |
带你去12楼看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you to the 12th floor | ⏯ |
看到医生你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello to the doctor | ⏯ |
你看到谁很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Who do you see | ⏯ |
想看你身體 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see your body | ⏯ |
你看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at you | ⏯ |
这里看着你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at you here | ⏯ |
想看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you | ⏯ |
直接把你带到仓库里去看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you straight to the warehouse to see | ⏯ |
那里看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at you there | ⏯ |