Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
客户要求 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer requirements | ⏯ |
顾客要求退款 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer asks for a refund | ⏯ |
基于客户要求 🇨🇳 | 🇬🇧 Based on customer requirements | ⏯ |
还有一些印度客人要求 🇨🇳 | 🇬🇧 There are also some Indian guests who ask | ⏯ |
你需要懂这方面客人需求 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to understand the needs of the guests in this area | ⏯ |
,以适应不同顾客的需求 🇨🇳 | 🇬🇧 to meet the needs of different customers | ⏯ |
我们应该要求人们在食堂 🇨🇳 | 🇬🇧 We should ask people in the canteen | ⏯ |
客户需求 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer needs | ⏯ |
工人的要求 🇨🇳 | 🇬🇧 Workers request | ⏯ |
没有按照客人的要求,给客人提前准备梳子 🇨🇳 | 🇬🇧 Did not follow the guests request, prepare the comb in advance for the guest | ⏯ |
还有一些印度客人要求停止 🇨🇳 | 🇬🇧 Some Indian guests have asked for a halt | ⏯ |
主动揣摩客人的需求 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the initiative to explore the needs of guests | ⏯ |
客人要求一个合理的解释关于 🇨🇳 | 🇬🇧 The guest asked for a reasonable explanation about | ⏯ |
客户的需求 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer needs | ⏯ |
要求请求 🇨🇳 | 🇬🇧 Request request | ⏯ |
我的客户在要求订货 🇨🇳 | 🇬🇧 My customer is asking for an order | ⏯ |
我们应该要求人们带食物来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Should we ask people to bring food | ⏯ |
客人不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 The guests dont want it | ⏯ |
积极回应总统的要求 🇨🇳 | 🇬🇧 Respond positively to the presidents request | ⏯ |
要求 🇨🇳 | 🇬🇧 Requirement | ⏯ |