Chinese to Vietnamese

How to say 门反锁了,外面的人打不开 in Vietnamese?

Cánh cửa bị khóa, những người bên ngoài không thể mở nó

More translations for 门反锁了,外面的人打不开

门打不开了  🇨🇳🇬🇧  The door wont open
打不开门  🇨🇳🇬🇧  Unable to open the door
门打不开  🇨🇳🇬🇧  The door wont open
是的,所以在等专门开锁的人帮我打开  🇨🇳🇬🇧  yes, so wait for the special lock to open it for me
房门打不开  🇨🇳🇬🇧  The door wont open
我打不开门  🇨🇳🇬🇧  I cant open the door
打不开房门  🇨🇳🇬🇧  Cant open the door
我的房间开门的卡打不开了  🇨🇳🇬🇧  The card that opened the door of my room wont open
房间的门打不开  🇨🇳🇬🇧  The door of the room cant open
那里的门锁了  🇨🇳🇬🇧  The door is locked there
打开的反义词  🇨🇳🇬🇧  Open antonym
我的门开不开了  🇨🇳🇬🇧  Cant my door open
打开门  🇨🇳🇬🇧  Open the door
锁门  🇨🇳🇬🇧  Lock
门锁  🇨🇳🇬🇧  Lock
开不了门  🇨🇳🇬🇧  I cant open the door
房卡打不开门  🇨🇳🇬🇧  The room card doesnt open the door
阳台门打不开  🇨🇳🇬🇧  The balcony door wont open
房门打不开吗  🇨🇳🇬🇧  Cant the door open
房间门打不开  🇨🇳🇬🇧  The door of the room wont open

More translations for Cánh cửa bị khóa, những người bên ngoài không thể mở nó

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone