Chinese to Vietnamese

How to say 但是我 in Vietnamese?

Nhưng tôi

More translations for 但是我

但是我想  🇨🇳🇬🇧  But I think so
但我却是  🇨🇳🇬🇧  But I am
但是我怕  🇨🇳🇬🇧  But Im afraid
但是  🇨🇳🇬🇧  But
我叫,但是刚  🇨🇳🇬🇧  Im, but just
但是我不能  🇨🇳🇬🇧  But I cant
但是我不会  🇨🇳🇬🇧  But I wont
但是我怕疼  🇨🇳🇬🇧  But Im afraid of pain
但是我怕火  🇨🇳🇬🇧  But Im afraid of fire
但是我也是人类  🇨🇳🇬🇧  But I am also human
但是你是我老婆  🇨🇳🇬🇧  But youre my wife
但我的但我  🇨🇳🇬🇧  But my but me
你是我的,但是只是我的  🇨🇳🇬🇧  Youre mine, but its just mine
但是我做到了  🇨🇳🇬🇧  But I did it
但是我就问她  🇨🇳🇬🇧  But I asked her
但确定是我的  🇨🇳🇬🇧  But sureits mine
但是我很困了  🇨🇳🇬🇧  But Im sleepy
但是我不会讲  🇨🇳🇬🇧  But I wont talk
但是我不会说  🇨🇳🇬🇧  But I wont say
但是我很聪明  🇨🇳🇬🇧  But Im smart

More translations for Nhưng tôi

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me