Chinese to Vietnamese

How to say 老大哥,有的 in Vietnamese?

Anh trai lớn, Vâng

More translations for 老大哥,有的

老板的哥哥  🇨🇳🇬🇧  The bosss brother
大哥大哥大哥大  🇨🇳🇬🇧  Big brother big brother big brother
大哥哥  🇨🇳🇬🇧  Big brother
早期有大哥大的俗称  🇨🇳🇬🇧  In the early days there was a big big name
大哥有互动  🇨🇳🇬🇧  Big Brother has interaction
大哥  🇨🇳🇬🇧  Brother
李庆庆一日,大哥大哥大哥  🇨🇳🇬🇧  Li Qingqing day, big brother big brother
大哥哥比我8岁属老鼠,二哥哥比我大5岁属兔子  🇨🇳🇬🇧  The older brother is a mouse than I am 8 years old, and my second brother is 5 years older than me
大哥您的主  🇨🇳🇬🇧  Big brother your Lord
我的哥哥,高高的,并且坚实的有着大大的眼睛  🇨🇳🇬🇧  My brother, tall, and solid with big eyes
老哥送的苹果  🇨🇳🇬🇧  Apples from the brother
这些我的哥哥有  🇨🇳🇬🇧  These my brothers have
哥哥有新的定单  🇨🇳🇬🇧  My brother has a new order
一大哥  🇨🇳🇬🇧  A big brother
大帥哥  🇨🇳🇬🇧  Big brother
我叫他大哥哥  🇨🇳🇬🇧  I call him big brother
有哥哥吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a brother
胡哥哥哥哥哥的  🇨🇳🇬🇧  Hugos brother and brother
有哥哥的祝福就好  🇨🇳🇬🇧  With your brothers blessing
哥哥的  🇨🇳🇬🇧  My brothers

More translations for Anh trai lớn, Vâng

Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English