Chinese to Vietnamese

How to say 鲁本小气 in Vietnamese?

Reuben đã bị keo kiệt

More translations for 鲁本小气

鲁本巴西  🇨🇳🇬🇧  Ruben Brazil
鲁本怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows Ruben
鲁鲁修  🇨🇳🇬🇧  Lurusu
小气  🇨🇳🇬🇧  Mean
鲁  🇨🇳🇬🇧  Lu
不小气  🇨🇳🇬🇧  Not stingy
小气鬼  🇨🇳🇬🇧  Cheapskate
小淘气  🇨🇳🇬🇧  Rogue
小气鬼  🇨🇳🇬🇧  Penny pincher
小日本  🇨🇳🇬🇧  Little Japan
粗鲁  🇨🇳🇬🇧  Rude
秘鲁  🇨🇳🇬🇧  Peru
鲁汶  🇨🇳🇬🇧  Leuven
格鲁  🇨🇳🇬🇧  Gru
小气泡机  🇨🇳🇬🇧  Small bubble machine
他也小气  🇨🇳🇬🇧  He was also stingy
鲁迅为什么去日本学习  🇨🇳🇬🇧  Why did Lu Xun study in Japan
日本小樽  🇨🇳🇬🇧  Otsuka, Japan
小日本儿  🇨🇳🇬🇧  Little Japanese
tp小本502  🇨🇳🇬🇧  tp small book 502

More translations for Reuben đã bị keo kiệt

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me