Chinese to Vietnamese

How to say 你吃不吃热干面 in Vietnamese?

Bạn không ăn mì nóng, khô

More translations for 你吃不吃热干面

你吃不吃面条  🇨🇳🇬🇧  Do you eat noodles
你还吃不吃面  🇨🇳🇬🇧  You still eat no noodles
热干面  🇨🇳🇬🇧  Hot dry noodles
不吃干什么  🇨🇳🇬🇧  What not to eat and do
你吃不吃  🇨🇳🇬🇧  You eat or dont you want to eat
热干面好了  🇨🇳🇬🇧  The hot dry surface is good
武汉热干面  🇨🇳🇬🇧  Wuhan hot dry surface
吃饼干  🇨🇳🇬🇧  Eat cookies
吃面  🇨🇳🇬🇧  Eat noodles
你吃面还是吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Do you eat noodles or rice
早上你吃不吃  🇨🇳🇬🇧  Do you eat or not in the morning
给你吃面包  🇨🇳🇬🇧  Ill give you bread
你想吃面吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want noodles
吃面条  🇨🇳🇬🇧  Eat noodles
吃面包  🇨🇳🇬🇧  Eat bread
外面吃  🇨🇳🇬🇧  Eat outside
我吃面  🇨🇳🇬🇧  I eat noodles
面包不热  🇨🇳🇬🇧  The bread is not hot
先上热干面好了  🇨🇳🇬🇧  Lets get on the hot dry surface first
吃不吃辣  🇨🇳🇬🇧  Dont eat spicy

More translations for Bạn không ăn mì nóng, khô

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive