回老家 🇨🇳 | 🇬🇧 Home | ⏯ |
回老家玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to your hometown to play | ⏯ |
回老家种田 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to my hometown to grow the fields | ⏯ |
想要回老家 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to go back to home | ⏯ |
我想回老家 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go home | ⏯ |
你回老家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre back home | ⏯ |
不要老残回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go home old and disabled | ⏯ |
老李,回家吃饺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Lao Li, go home and eat dumplings | ⏯ |
回家了,回家了回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home, go home | ⏯ |
今天我要回老家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back home today | ⏯ |
你们过年回老家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come back home for the New Year | ⏯ |
我们回老家过元旦 🇨🇳 | 🇬🇧 We go back home for New Years Day | ⏯ |
我先回老家,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home first, okay | ⏯ |
大老板赶紧回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go home, big boss | ⏯ |
老家 🇨🇳 | 🇬🇧 Home | ⏯ |
免费回家回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home for free | ⏯ |
回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home | ⏯ |
回家 🇨🇳 | 🇬🇧 get home | ⏯ |
回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home | ⏯ |
回家 🇯🇵 | 🇬🇧 Jieya | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |